Chip Snapdragon® 6 Gen 4 5G
Pin Titan 6000mAh
Sạc Nhanh 45W
Hệ Thống Tản Nhiệt Bionic
Thiết Kế Tối Thượng
Màn hình AMOLED 120Hz Esports
Camera AI 50MP OIS
Màu Sắc
Bạc Đẳng Cấp
Xám Siêu Bão

Bộ vi xử lý

Chip Snapdragon® 6 Gen 4 5G
CPU: Tiến trình 4nm, 8 nhân, lên đến 2.3GHz GPU: Adreno GPU

Bộ Nhớ & Lưu Trữ

Tùy chọn Tối đa 12GB + 512GB
RAM: 8GB, 12GB ROM: 256GB, 512GB Hỗ trợ RAM mở rộng lên đến 12GB+14GB

Hiển Thị

Màn hình AMOLED Esports 120Hz
Kích thước: 16.94cm (6.67 inch) Độ sáng: 600 nits (Tiêu chuẩn), 2000 nits tối đa Tần số quét: Lên đến 120Hz Tần số lấy mẫu cảm ứng: 180Hz, lên đến 1500Hz tần số lấy mẫu cảm ứng tức thời Độ phân giải: 1080 × 2400 FHD+ Tỷ lệ màn hình so với thân máy: 92.65% Độ tương phản: 6,000,000:1 Màu sắc hiển thị: 16.7 triệu màu

Camera

Camera AI 50MP OIS
Độ phân giải: 50MP Ống Kính: 5P Góc Nhìn: 76° Khẩu Độ: F1.8 Tiêu Cự: 27mm Chức năng chụp ảnh bằng camera sau: Chụp ảnh, Quay video, Chế độ ban đêm, Chế độ chuyên nghiệp, Chân dung, Chế độ độ phân giải cao, Đường phố, Toàn cảnh, Quay chậm, Tilt-shift, Time-lapse, Chụp phơi sáng, Quét tài liệu, Chế độ điện ảnh, Quay video kép, Chế độ chụp dưới nước, Google Lens. Quay video bằng camera sau: Video thường: 4K@30fps, 1080P@60fps/30fps, 720P@60fps/30fps Chống rung EIS/OIS: 1080P@60fps Quay chậm: 1080P@120fps, 720P@240fps/120fps Chế độ điện ảnh: 1080P@30fps Time-lapse: 1080P@30fps Quay video đa góc: 1080P@30fps Camera Bokeh 2MP Độ phân giải: 2MP Thấu kính: 3P Góc nhìn (FOV): 89° Khẩu độ: F2.4 Tiêu cự: 22mm
Camera selfie 16MP
Camera trước Độ phân giải: 16MP Ống Kính: 4P Góc Nhìn: 85° Khẩu Độ: F2.4 Chức năng chụp ảnh bằng camera trước: Chế độ chụp ảnh, Quay video, Chế độ chân dung, Chế độ ban đêm, Chế độ toàn cảnh, Tua nhanh thời gian, Video kép, Chế độ dưới nước Quay video bằng camera trước: Hỗ trợ quay video 1080P/720P 30fps Mặc định quay video 1080P 30fps

Pin & Sạc

Sạc nhanh 45W
Pin Titan 6000mAh Dung lượng pin tối thiểu 5860mAh Bao gồm bộ sạc 45W Cổng USB Type-C

Di Động & Kết Nối Không Dây

Chế độ kép 5G + 5G
Băng tần hỗ trợ: GSM: 850/900/1800/1900MHz WCDMA: Bands 1/2/4/5/6/8/19 FDD-LTE: Bands 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66 TD-LTE: Bands 38/40/41 NR SA: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n20/n26/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78 NR NSA: n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78 *Việc sử dụng mạng và băng tần thực tế phụ thuộc vào vận hành của nhà mạng địa phương. Wi-Fi: Hỗ trợ Wi-Fi 2.4GHz/5GHz Hỗ trợ Wi-Fi 4 / Wi-Fi 5 / Wi-Fi 6 Hỗ trợ Bluetooth 5.2

Kích Thước & Trọng Lượng

Kích thước: Dài: 163.15mm Rộng: 75.65mm Dày: ≈7.97mm Trọng lượng: ≈196g *Dữ liệu từ phòng thí nghiệm realme. Kích thước thực tế có thể chênh lệch do phương pháp đo lường khác nhau.

Cảm Biến

Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến ánh sáng môi trường Gia tốc kế La bàn điện tử Cảm biến vân tay quang học trong màn hình

Định Vị

GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS

Nút & Cổng

2 khe Nano SIM (Hỗ trợ 1 SIM + 1 SIM hoặc 1 thẻ nhớ)
Cổng Type-C Nút nguồn Nút âm lượng

Hệ Điều Hành

realme UI 6.0 Dựa trên nền tảng Android 15

Hộp Sản Phẩm Gồm

realme 14 5G Cáp USB Type-C Củ sạc Ốp bảo vệ Miếng dán màn hình Que chọc SIM Hướng dẫn nhanh Hướng dẫn an toàn
Choose your market
Products may have different prices and availability based on market
Asia-Pacific
Europe
Middle East and Africa
Latin America
Other Regions