Chipset Dimensity 7300 Energy 5G
Điểm Số AnTuTu: 750,000
26GB RAM + 256GB ROM*
26GB RAM bao gồm 12GB + 14GB mở rộng.
Tản Nhiệt Thép Không Gỉ
Diện Tích Tản Nhiệt 6050mm²
Sạc Siêu Nhanh 80W
Pin 5000mAh
Màn Hình OLED Esports 120Hz
Camera 50MP Sony LYT-600 OIS
Màu Sắc
Vàng Vinh Quang
Tím Huyền Ảo

Chip

Chip Dimensity 7300 Energy 5G
CPU: Tiến trình 4nm, Lõi tám nhân, Tốc độ lên tới 2.5GHz
GPU: Arm® Mali-G615

RAM & Bộ Nhớ

Tùy Chọn Tối Đa 12GB + 256GB
RAM: 8GB/12GB LPDDR4X
ROM: 128GB/256GB UFS 3.1
Lên tới: 12GB + 14GB RAM mở rộng

Màn Hình

Màn Hình OLED Esports 120Hz
Kích Thước Màn Hình: 16.94 cm (6.67 inch)
Độ Sáng: 600 nits (tiêu chuẩn) / 2000 nits (độ sáng tối đa)
Tần Số Quét: Lên tới 120Hz
Tốc Độ Lấy Mẫu Cảm Ứng: 180Hz, lên tới 1200Hz
Độ Phân Giải: 1080 x 2400 FHD+
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Thân Máy: 92.65%
Tỷ Lệ Tương Phản: 6,000,000:1
Màu Sắc Màn Hình: 16.7 triệu màu
Hỗ Trợ Chạm Thông Minh Kháng Nước

Camera

Camera 50MP Sony LYT-600 OIS
Cảm Biến: Sony LYT-600
Hỗ Trợ OIS
Độ Phân Giải: 50MP
Thấu kính: 5 lớp
Tầm Nhìn: 79°
Khẩu Độ: f/1.8
Độ Dài Tiêu Cự: 26mm
Chức Năng Chụp Ảnh Mặt Sau:
Chế Độ Ảnh Chế Độ Video Chế Độ Ban Đêm Chế Độ Chuyên Nghiệp Chế Độ Chân Dung Chế Độ Độ Phân Giải Cao Chế Độ Đường Phố Chế Độ Toàn Cảnh Chế Độ Chuyển Động Chậm Chế Độ Nghiêng-Đổ Chế Độ Tua Nhanh Chế Độ Phơi Sáng Dài Quét Tài Liệu Chế Độ Phim Video Chế Độ Đôi Google Lens
Chức năng quay Video Camera Sau:
Video Thường: 4K@30fps 1080P@60fps/30fps 720P@60fps/30fps
Ổn Định Video: EIS/OIS, 1080P@60fps
Chuyển Động Chậm: 1080P@120fps 720P@240fps/120fps
Chế Độ Phim: 1080P@30fps
Time-lapse: 1080P@30fps
Video Đa Góc: 1080P@30fps
Camera Selfie 16MP
Camera Trước:
Độ Phân Giải: 16MP
Thấu Kính: 5 Lớp
Tầm Nhìn: 82.3°
Khẩu Độ: f/2.4
Chức Năng Chụp Ảnh Mặt Trước:
Chế Độ Ảnh Chế Độ Video Chế Độ Chân Dung Chế Độ Ban Đêm Chế Độ Toàn Cảnh Chế Độ Quay Thời Gian Video Chế Độ Đôi
Quay Video Camera Trước:
Hỗ Trợ: video 1080P 30fps
Mặc Định: video 720P 30fps

Pin & Sạc

Sạc Siêu Nhanh Ultra 80W
Pin Khủng 5000mAh (tiêu chuẩn)
Dung Lượng Pin 4880mAh (tối thiểu)
Bao Gồm Adapter Sạc 80W
Cổng USB Type-C

Mạng di động và Mạng không dây

Chế Độ Kép 5G + 5G
Dải Tần Số:
GSM: 850/900/1800
WCDMA: Băng tần 1/5/8
FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8/28A
TD-LTE: Băng tần 40/41 (2535-2655MHz)
NR SA: n1/n3/n5/n8/n28B/n40/n41 (2535-2655MHz)/n77/n78
NR NSA: n78
Việc sử dụng mạng và dải tần số thực tế phụ thuộc vào sự triển khai của nhà mạng địa phương.
Mạng Không Dây:
Hỗ Trợ Wi-Fi 2.4GHz / 5GHz
Hỗ Trợ Wi-Fi 4 / Wi-Fi 5 / Wi-Fi 6
Hỗ Trợ Bluetooth 5.4

Kích thước và Trọng lượng

Chiều Dài: 161.7mm
Chiều Rộng: 74.7mm
Độ Dày: ≈ 7.6mm
Trọng Lượng: ≈ 185g
Dữ liệu được cung cấp bởi phòng thí nghiệm realme. Do các phương pháp đo lường khác nhau, dữ liệu thực tế có thể có một phạm vi sai số hợp lý.

Cảm biến

Cảm Biến Cảm Ứng Từ Tính
Cảm Biến Ánh Sáng
Cảm Biến Tiệm Cận
Cảm Biến Gia Tốc
Cảm Biến Con Quay Hồi Chuyển
Cảm Biến Vân Tay Trong Màn Hình
Cảm Biến Nhấp Nháy

Điều hướng

GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS

Cổng kết nối

2 Khe Cắm Nano SIM (Hỗ Trợ 1 SIM + 1 SIM hoặc 1 thẻ SD)
Cổng Type-C
Nút Nguồn
Nút Tăng/ Giảm Âm Lượng
Jack Cắm Tai Nghe 3.5mm

Hệ Điều Hành

realme UI 5.0
Trên nền tảng Android 14

Bộ sản phẩm bao gồm

realme 13+ 5G x1
Cáp USB Type-C x1
Adapter Sạc x1
Ốp Lưng Bảo Vệ x1
Miếng Dán Màn Hình x1
Dụng Cụ Lấy SIM x1
Hướng Dẫn Nhanh x1
Hướng Dẫn An Toàn x1
Choose your market
Products may have different prices and availability based on market
Asia-Pacific
Europe
Middle East and Africa
Latin America
Other Regions